Characters remaining: 500/500
Translation

commonwealth of nations

Academic
Friendly

Giải thích từ "commonwealth of nations":

"Commonwealth of nations" (Khối Liên hiệp Anh) một tổ chức quốc tế bao gồm 54 quốc gia, hầu hết các nước từng thuộc địa của Đế quốc Anh. Mục tiêu của tổ chức này thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị văn hóa giữa các nước thành viên, đồng thời bảo vệ các giá trị dân chủ quyền con người.

dụ sử dụng: 1. "The Commonwealth of Nations holds a summit every two years where leaders discuss important global issues." (Khối Liên hiệp Anh tổ chức hội nghị thượng đỉnh hai năm một lần, nơi các nhà lãnh đạo thảo luận về các vấn đề toàn cầu quan trọng.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết chính trị hoặc các diễn văn của nhà lãnh đạo, bạn có thể thấy cụm từ "the Commonwealth of Nations" được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác quốc tế các giá trị chung. dụ: "As a member of the Commonwealth of Nations, we are committed to promoting peace and prosperity globally."

Biến thể của từ: - "Commonwealth" (khối liên hiệp): có thể dùng để chỉ bất kỳ tổ chức nào được hình thành từ nhiều thành viên với mục tiêu chung. - "Commonwealth countries" (các quốc gia liên hiệp): chỉ các quốc gia thành viên của Khối Liên hiệp Anh.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Alliance" (liên minh): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều ám chỉ đến sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc nhóm. - "Association" (hội, hiệp hội): có thể dùng để chỉ một nhóm người hoặc tổ chức chung mục đích.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "commonwealth of nations", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to come together" (hợp tác) khi nói về việc các quốc gia trong Khối Liên hiệp Anh cùng nhau làm việc một mục tiêu chung.

Noun
  1. khối liên hiệp Anh.

Comments and discussion on the word "commonwealth of nations"